Vietnamese Meaning of spattering
bắn tung tóe
Other Vietnamese words related to bắn tung tóe
Nearest Words of spattering
- spattered => văng tung tóe
- spatterdock => Sen vàng
- spatter => bắn tóe
- spatiotemporal => phi không thời gian
- spatially => không gian
- spatiality => không gian
- spatial relation => mối quan hệ không gian
- spatial property => thuộc tính không gian
- spatial arrangement => cách sắp xếp trong không gian
- spatial => Không gian
Definitions and Meaning of spattering in English
spattering (n)
the noise of something spattering or sputtering explosively
the act of splashing a (liquid) substance on a surface
FAQs About the word spattering
bắn tung tóe
the noise of something spattering or sputtering explosively, the act of splashing a (liquid) substance on a surface
té nước,lịch lãm,bừa bãi,té nước,xịt,rải,vung vẩy,dabbling,chà nhám,văng nước
No antonyms found.
spattered => văng tung tóe, spatterdock => Sen vàng, spatter => bắn tóe, spatiotemporal => phi không thời gian, spatially => không gian,