FAQs About the word loads

tải

a large number or amount

gánh nặng,làm đầy,các gói,trĩ,yên ngựa,ngăn xếp,nặng,trọng lượng,lộn xộn,cản trở

dịch tiết,dỡ,làm dịu,làm giảm gánh nặng,giải thoát,làm dễ,Làm nhẹ,làm giảm, làm nhẹ đi,làm nhẹ gánh,dỡ hàng

loadmanage => Quản lý tải, loading zone => Khu vực xếp dỡ hàng, loading dock => cầu cảng xếp hàng, loading area => Khu vực xếp hàng, loading => đang tải,