Vietnamese Meaning of overtaxes

đánh thuế quá mức

Other Vietnamese words related to đánh thuế quá mức

Definitions and Meaning of overtaxes in English

overtaxes

to lay too heavy a burden or demand upon (someone or something), to tax (someone or something) too heavily or beyond what is due

FAQs About the word overtaxes

đánh thuế quá mức

to lay too heavy a burden or demand upon (someone or something), to tax (someone or something) too heavily or beyond what is due

chướng ngại vật,overburden,quá tải,phụ thu,thuế,làm phiền,khuyết tật,áp bức,trĩ,nặng

dịch tiết,làm giảm, làm nhẹ đi,làm nhẹ gánh,dỡ,làm dịu,làm giảm gánh nặng,giải thoát,làm dễ,Làm nhẹ,dỡ hàng

overtaxed => Quá thuế, oversweet => quá ngọt, oversupplies => tình trạng cung quá nhiều, overstatements => những lời nói cường điệu, overspent => chi tiêu quá mức,