Vietnamese Meaning of oversweet
quá ngọt
Other Vietnamese words related to quá ngọt
Nearest Words of oversweet
- oversupplies => tình trạng cung quá nhiều
- overstatements => những lời nói cường điệu
- overspent => chi tiêu quá mức
- overspending => Chi tiêu quá mức
- overslept => Ngủ quên
- oversleeping => Trễ giấc
- oversimplifying => Đơn giản hóa quá mức
- oversimplified => Quá giản lược
- oversimplifications => sự đơn giản hóa quá mức
- oversimple => quá đơn giản
Definitions and Meaning of oversweet in English
oversweet
excessively sweet
FAQs About the word oversweet
quá ngọt
excessively sweet
calo,nhiều calo,ngán,Mỡ màng,làm mập,Béo,lớp giữa,nhờn,nhờn,no đủ
ánh sáng,nhẹ,tự nhiên,đơn giản,dễ dàng,chế độ ăn kiêng,không nêm nếm,ít béo,Không gây béo,giảm béo
oversupplies => tình trạng cung quá nhiều, overstatements => những lời nói cường điệu, overspent => chi tiêu quá mức, overspending => Chi tiêu quá mức, overslept => Ngủ quên,