Vietnamese Meaning of oversimple
quá đơn giản
Other Vietnamese words related to quá đơn giản
Nearest Words of oversimple
- oversimplifications => sự đơn giản hóa quá mức
- oversimplified => Quá giản lược
- oversimplifying => Đơn giản hóa quá mức
- oversleeping => Trễ giấc
- overslept => Ngủ quên
- overspending => Chi tiêu quá mức
- overspent => chi tiêu quá mức
- overstatements => những lời nói cường điệu
- oversupplies => tình trạng cung quá nhiều
- oversweet => quá ngọt
Definitions and Meaning of oversimple in English
oversimple
too simple
FAQs About the word oversimple
quá đơn giản
too simple
hời hợt,dễ,ngẫu nhiên,Vội vã,một chiều,qua,ngẫu nhiên,phác họa,hời hợt,không mục đích
Rộng,sâu,quyết định,rộng,chung,Cứng,sâu sắc,rộng,hoàn chỉnh,toàn diện
oversights => lỗi, oversensitivity => Quá mẫn cảm, overseers => giám sát viên, overseed => giám sát, overscaled => quá lớn,