FAQs About the word overstatements

những lời nói cường điệu

to state in too strong terms

tranh biếm họa,khoa trương,Tranh tô màu,những sự đẽo gọt,Trang trí,thêu,tăng cường,bịa đặt,phóng đại,Phóng đại

nói giảm nói tránh,Giảm phân,sự khinh thường

overspent => chi tiêu quá mức, overspending => Chi tiêu quá mức, overslept => Ngủ quên, oversleeping => Trễ giấc, oversimplifying => Đơn giản hóa quá mức,