FAQs About the word exaggerations

khoa trương

an act or instance of exaggerating something, a statement that exaggerates something

tranh biếm họa,thêu,tăng cường,phóng đại,những lời nói cường điệu,Tranh tô màu,những sự đẽo gọt,Trang trí,bịa đặt,Phóng đại

nói giảm nói tránh,sự khinh thường,Giảm phân

exactitudes => Độ chính xác, exactingness => chính xác, exacerbated => trầm trọng thêm, evolutions => tiến hóa, evinces => chứng thực,