Vietnamese Meaning of eves
Eva
Other Vietnamese words related to Eva
Nearest Words of eves
Definitions and Meaning of eves in English
eves
the period just before an important event, the period immediately preceding, the first woman, the wife of Adam, and the mother of Cain and Abel, evening, the evening or the day before a special day
FAQs About the word eves
Eva
the period just before an important event, the period immediately preceding, the first woman, the wife of Adam, and the mother of Cain and Abel, evening, the ev
hoàng hôn,tối,đêm,hoàng hôn,những buổi chạng vạng,bóng tối,đêm,hoàng hôn,buổi tối,hoàng hôn
cực quang,cực quang,rạng đông,ánh sáng ban ngày,ngày,thời gian ban ngày,đèn,sáng,buổi sáng,mặt trời mọc
everywoman => mỗi người phụ nữ, every now and again => thỉnh thoảng, ever and anon => thỉnh thoảng, events => Sự kiện, eventides => buổi tối,