FAQs About the word days

ngày

the time during which someone's life continues

buổi chiều,thời gian ban ngày,tối,ánh sáng ban ngày,sáng,buổi sáng,rạng đông,Bình minh,hoàng hôn,Eva

đêm,đêm,bóng tối

daypro => Daypro, day-old => một ngày tuổi, day-net => mạng một ngày, daymare => cơn ác mộng, daymaid => cô giúp việc,