FAQs About the word afternoons

buổi chiều

in the afternoon repeatedly

tuổi,mùa thu,buổi tối,hoàng hôn,thế giới bên kia,giữa,hoàng hôn,mùa đông,tuổi trưởng thành,Truyền thuyết

tuổi thanh thiếu niên,mùa xuân,Thanh niên

aftermaths => hậu quả, afterlives => Đời sau, afterglows => Ánh sáng còn lại, aftereffects => tác dụng phụ, after a sort => có phần,