FAQs About the word golden years

những năm vàng son

the time of life after retirement from active work

Tuổi già,tuổi trung niên,_thâm niên_,tuổi trưởng thành,buổi chiều,Truyền thuyết,mùa thu,lú lẫn,buổi tối,Phần lớn

tuổi thanh thiếu niên,mùa xuân,Thanh niên

golden yarrow => Cúc vạn thọ, golden wonder millet => Hạt kê vàng kỳ diệu, golden willow => Cây liễu vàng, golden wedding anniversary => Kỷ niệm ngày cưới vàng, golden wattle => Sơn tùng vàng,