Vietnamese Meaning of elderliness
Tuổi già
Other Vietnamese words related to Tuổi già
Nearest Words of elderliness
- elations => niềm vui
- elaborations => những sự đẽo gọt
- elaborating (on) => (lên chi tiết (về))
- elaborating (on or upon) => Elaborating (on or upon) - Elaborating(on or upon)
- elaborated (on) => giải thích chi tiết
- elaborated (on or upon) => được trình bày chi tiết (trên hoặc trên)
- elaborate (on) => chi tiết (về)
- elaborate (on or upon) => trình bày chi tiết
- el cheapo => đồ rẻ tiền
- eking out => kiếm sống
Definitions and Meaning of elderliness in English
elderliness
rather old, past middle age, of or relating to later life or elderly persons, old-fashioned, of, relating to, or characteristic of later life or elderly persons, being past middle age, an elderly person
FAQs About the word elderliness
Tuổi già
rather old, past middle age, of or relating to later life or elderly persons, old-fashioned, of, relating to, or characteristic of later life or elderly persons
tuổi,sự trưởng thành,sự cổ xưa,Sự lão hóa,Truyền thuyết,tuổi già,sự phù du,lú lẫn,Yếu đuối,yếu đuối
Thanh niên,tuổi thanh thiếu niên,Độ tươi,Sự non nớt,thiểu số,số nguyên tố,Tuổi trẻ,tuổi trẻ,tuổi trẻ,vị thành niên
elations => niềm vui, elaborations => những sự đẽo gọt, elaborating (on) => (lên chi tiết (về)), elaborating (on or upon) => Elaborating (on or upon) - Elaborating(on or upon), elaborated (on) => giải thích chi tiết,