Vietnamese Meaning of eking out
kiếm sống
Other Vietnamese words related to kiếm sống
Nearest Words of eking out
- el cheapo => đồ rẻ tiền
- elaborate (on or upon) => trình bày chi tiết
- elaborate (on) => chi tiết (về)
- elaborated (on or upon) => được trình bày chi tiết (trên hoặc trên)
- elaborated (on) => giải thích chi tiết
- elaborating (on or upon) => Elaborating (on or upon) - Elaborating(on or upon)
- elaborating (on) => (lên chi tiết (về))
- elaborations => những sự đẽo gọt
- elations => niềm vui
- elderliness => Tuổi già
Definitions and Meaning of eking out in English
eking out
to make up for the deficiencies of, to get with great difficulty, to make (a supply) last by careful use, supplement entry 2, to make (a supply) last by economy
FAQs About the word eking out
kiếm sống
to make up for the deficiencies of, to get with great difficulty, to make (a supply) last by careful use, supplement entry 2, to make (a supply) last by economy
thu nhập,cạo (lên hoặc lại),nhận được,móc túi,bóp,Thu thập,đạt được,bản vẽ,Giao dịch,mua sắm
No antonyms found.
eked out => moi ra, eke (out) => tiết kiệm, ejects => phun ra, ejections => đào thải, eighty-sixing => tám mươi sáu,