FAQs About the word eke (out)

tiết kiệm

to make up for the deficiencies of, to get with great difficulty, to make (a supply) last by careful use, supplement entry 2, to make (a supply) last by economy

kiếm được,có được,Có được,đạt được,lợi nhuận,thu thập,cào,ăn mày,an toàn,vắt

No antonyms found.

ejects => phun ra, ejections => đào thải, eighty-sixing => tám mươi sáu, eighty-sixed => đuổi việc, eidolons => Bóng ma,