Vietnamese Meaning of elaborated (on)
giải thích chi tiết
Other Vietnamese words related to giải thích chi tiết
Nearest Words of elaborated (on)
- elaborated (on or upon) => được trình bày chi tiết (trên hoặc trên)
- elaborate (on) => chi tiết (về)
- elaborate (on or upon) => trình bày chi tiết
- el cheapo => đồ rẻ tiền
- eking out => kiếm sống
- eked out => moi ra
- eke (out) => tiết kiệm
- ejects => phun ra
- ejections => đào thải
- eighty-sixing => tám mươi sáu
- elaborating (on or upon) => Elaborating (on or upon) - Elaborating(on or upon)
- elaborating (on) => (lên chi tiết (về))
- elaborations => những sự đẽo gọt
- elations => niềm vui
- elderliness => Tuổi già
- elders => người già
- elections => Bầu cử
- electrics => điện
- electrifications => Điện khí hóa
- electronic mails => Thư điện tử
Definitions and Meaning of elaborated (on) in English
elaborated (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word elaborated (on)
giải thích chi tiết
có màu,phóng đại,nhồi,được tô điểm,thêu,tăng cường,được phóng to (trên hoặc trên),mở rộng,chi tiết,phóng đại
giảm bớt,khiêm nhường,coi thường,giảm nhẹ
elaborated (on or upon) => được trình bày chi tiết (trên hoặc trên), elaborate (on) => chi tiết (về), elaborate (on or upon) => trình bày chi tiết, el cheapo => đồ rẻ tiền, eking out => kiếm sống,