Vietnamese Meaning of electrics
điện
Other Vietnamese words related to điện
- Đèn hồ quang
- Đèn hồ quang
- chân đèn
- đèn cầy
- nến
- đèn chùm
- bóng đèn flash
- đèn pin
- đèn pha
- Đèn huỳnh quang
- đèn gas
- đèn pha
- đèn sợi đốt
- Đèn klieg
- đèn
- đèn lồng
- Bóng đèn
- ngọn hải đăng
- Ánh sáng
- đèn tường
- đèn pha
- Đèn đường
- Đèn tắm nắng
- Ngọn hải đăng
- chân nến
- Đèn lồng tối
- Pháo sáng
- khối đèn flash
- chớp lóe
- đèn treo dùng khí gas
- giá để nến
- Đèn chiếu sáng
- Đèn Kleig
Nearest Words of electrics
- elections => Bầu cử
- elders => người già
- elderliness => Tuổi già
- elations => niềm vui
- elaborations => những sự đẽo gọt
- elaborating (on) => (lên chi tiết (về))
- elaborating (on or upon) => Elaborating (on or upon) - Elaborating(on or upon)
- elaborated (on) => giải thích chi tiết
- elaborated (on or upon) => được trình bày chi tiết (trên hoặc trên)
- elaborate (on) => chi tiết (về)
Definitions and Meaning of electrics in English
electrics
of, relating to, or operated by electricity, of, relating to, operated by, or produced by electricity, charged with strong emotion, very bright, having a thrilling effect, exciting as if by electric shock, something (such as a light, automobile, or train) operated by electricity, a nonconductor of electricity used to excite or accumulate electricity, something (as a light, automobile, or train) operated by electricity, electronic sense 3a, amplifying sound by electronic means
FAQs About the word electrics
điện
of, relating to, or operated by electricity, of, relating to, operated by, or produced by electricity, charged with strong emotion, very bright, having a thrill
Đèn hồ quang,Đèn hồ quang,chân đèn,đèn cầy,nến,đèn chùm,bóng đèn flash,đèn pin,đèn pha,Đèn huỳnh quang
No antonyms found.
elections => Bầu cử, elders => người già, elderliness => Tuổi già, elations => niềm vui, elaborations => những sự đẽo gọt,