FAQs About the word chandeliers

đèn chùm

a branched often ornate lighting fixture suspended from a ceiling, a branched lighting fixture usually hanging from a ceiling

chân đèn,đèn cầy,nến,chớp lóe,đèn pin,đèn lồng,Ánh sáng,đèn tường,Đèn hồ quang,Đèn hồ quang

No antonyms found.

chancing (upon) => tình cờ, chances => cơ hội, chancer => kẻ lừa đảo, chance (upon) => tình cờ, champs => Nhà vô địch,