FAQs About the word channeler

Năng khiếu

one who speaks for nonphysical beings or spirits, a person who conveys thoughts or energy from a source believed to be outside the person's body or conscious mi

ngoại cảm,kênh,trung bình,người theo thuyết tâm linh,Nhà tâm linh,Người có khả năng ngoại cảm,người có khả năng thấu thị,Chuyên gia tâm linh,người đọc được suy nghĩ

No antonyms found.

changes => thay đổi, changeovers => sự thay đổi, changelings => changeling, change one's mind (about) => Thay đổi ý kiến (về), change of heart => Đổi lòng (doi long),