Vietnamese Meaning of channeler
Năng khiếu
Other Vietnamese words related to Năng khiếu
Nearest Words of channeler
Definitions and Meaning of channeler in English
channeler
one who speaks for nonphysical beings or spirits, a person who conveys thoughts or energy from a source believed to be outside the person's body or conscious mind
FAQs About the word channeler
Năng khiếu
one who speaks for nonphysical beings or spirits, a person who conveys thoughts or energy from a source believed to be outside the person's body or conscious mi
ngoại cảm,kênh,trung bình,người theo thuyết tâm linh,Nhà tâm linh,Người có khả năng ngoại cảm,người có khả năng thấu thị,Chuyên gia tâm linh,người đọc được suy nghĩ
No antonyms found.
changes => thay đổi, changeovers => sự thay đổi, changelings => changeling, change one's mind (about) => Thay đổi ý kiến (về), change of heart => Đổi lòng (doi long),