Vietnamese Meaning of chancing (upon)
tình cờ
Other Vietnamese words related to tình cờ
Nearest Words of chancing (upon)
Definitions and Meaning of chancing (upon) in English
chancing (upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word chancing (upon)
tình cờ
Đâm vào,gặp phải,xảy ra (vào),buổi họp,chạy,gặp,chạy lên,Vấp (bị),bắt,va chạm (với)
tránh,chạy trốn,trốn tránh,Rung động,Tránh né,Ngồi xổm,lảng tránh,né tránh
chances => cơ hội, chancer => kẻ lừa đảo, chance (upon) => tình cờ, champs => Nhà vô địch, championships => chức vô địch,