FAQs About the word chancing (upon)

tình cờ

Đâm vào,gặp phải,xảy ra (vào),buổi họp,chạy,gặp,chạy lên,Vấp (bị),bắt,va chạm (với)

tránh,chạy trốn,trốn tránh,Rung động,Tránh né,Ngồi xổm,lảng tránh,né tránh

chances => cơ hội, chancer => kẻ lừa đảo, chance (upon) => tình cờ, champs => Nhà vô địch, championships => chức vô địch,