Vietnamese Meaning of colliding (with)
va chạm (với)
Other Vietnamese words related to va chạm (với)
Nearest Words of colliding (with)
Definitions and Meaning of colliding (with) in English
colliding (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word colliding (with)
va chạm (với)
va chạm (vào),đối đầu,giao nhau,ngã tư,đối mặt,chào hỏi,xảy ra (vào),đánh (vào),chiếu sáng (trên),chào
tránh,chạy trốn,trốn tránh,Rung động,Tránh né,Ngồi xổm,lảng tránh,né tránh
colliding => va chạm, collides => va chạm, collided (with) => va chạm (với), collided => va chạm, collide (with) => Va chạm (với),