FAQs About the word colloquialisms

Ngôn ngữ giao tiếp

a colloquial expression, colloquial style, a local or regional dialect expression

phương ngữ,Thành ngữ,Ngôn ngữ,khu vực chủ nghĩa,Thuật ngữ,Từ vựng,tiếng lóng,ngôn ngữ giao tiếp,biệt ngữ,ngôn ngữ

No antonyms found.

colloquia => hội thảo, collops => Thịt lát, collop => miếng thịt, collocations => cụm cố định, collisions => va chạm,