FAQs About the word collop

miếng thịt

a small piece or slice especially of meat, a fold of fat flesh

món khai vị,vết cắn,canapé,nhai,huy chương,miếng,một miếng,miếng,Hạt phỉ,ăn nhẹ

No antonyms found.

collocations => cụm cố định, collisions => va chạm, colligating => Tập hợp, colligated => tập hợp, colliers => Vòng cổ,