FAQs About the word nosh

ăn nhẹ

(Yiddish) a snack or light meal, eat a snack; eat lightly

nhai,Đồ ăn vặt,nhai,ăn nhiều,tiêu thụ,nuốt,tiêu hóa,Ăn tối,xuống,nuốt (lên hoặc xuống)

No antonyms found.

nosey-parker => tò mò, nosey => tò mò, nosewheel => Bánh xe mũi, nosethril => lỗ mũi, nosethirl => Lỗ mũi,