Vietnamese Meaning of pig out
Ăn uống quá đà (ngữ thịnh hành)
Other Vietnamese words related to Ăn uống quá đà (ngữ thịnh hành)
Nearest Words of pig out
Definitions and Meaning of pig out in English
pig out (v)
overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
FAQs About the word pig out
Ăn uống quá đà (ngữ thịnh hành)
overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
lễ hội,hẻm núi,Tải,nuốt,thừa thãi,Ăn quá nhiều,nước bẩn,sói,tiệc,Sự thèm ăn
hái,vị,miếng,mổ
pig lead => Chì, pig laurel => nguyệt quế heo, pig it => lợn, pig iron => Gang thỏi, pig farm => trang trại lợn,