FAQs About the word pigeon droppings

phân chim bồ câu

droppings of pigeons

No synonyms found.

No antonyms found.

pigeon breast => Ngực bồ câu, pigeon berry => Cây sim, pigeon => chim bồ câu, pigboat => Tàu chở lợn, pig-a-back => Cõng trên lưng,