FAQs About the word glut (on)

ăn uống quá mức (của)

ăn nhiều,gặm,nuốt (lên hoặc xuống),miệng (xuống),nhai,chọn (một cái gì đó),nuốt (xuống),sói,bu lông,nhai

No antonyms found.

glues => keo dán, glueing => Dán keo, glozing (over) => Tô điểm (trên), glozed (over) => bóng mượt, gloze (over) => làm ngơ,