FAQs About the word glosses (over)

đánh bóng

to treat or describe (something, such as a serious problem or error) as if it were not important

khử mùi,cái cớ,giải thích,giảm thiểu,hạ thấp,vecni,tô ve,làm dịu,làm dễ,ít hơn

điểm,tâm trí,ghi chú,để ý

glosses => bóng, glossed (over) => bỏ qua (over), glossaries => glosari, gloss (over) => che giấu, glorying (in) => ca tụng (ở),