Vietnamese Meaning of glozed (over)
bóng mượt
Other Vietnamese words related to bóng mượt
Nearest Words of glozed (over)
Definitions and Meaning of glozed (over) in English
glozed (over)
No definition found for this word.
FAQs About the word glozed (over)
bóng mượt
được miễn,được giải thích,giải thích được,bỏ qua (over),chính đáng,k计 (cho),Khử mùi,kiệt sức,làm dịu,Sơn trắng
đánh dấu,lưu ý,phản đối (về),để ý,tinh thần
gloze (over) => làm ngơ, glows => phát sáng, glossing (over) => bỏ qua (về), glosses (over) => đánh bóng, glosses => bóng,