Vietnamese Meaning of mitigated
giảm nhẹ
Other Vietnamese words related to giảm nhẹ
Nearest Words of mitigated
- mitigate => giảm nhẹ
- mitigant => yếu tố làm giảm nhẹ
- mitigable => có thể giảm nhẹ
- mithridatic => mithridatic
- mithridates vi => Mithridates VI
- mithridates the great => Mithridates VI Eupator
- mithridates => Mithridates
- mithridate mustard => Mù tạc của Mithridates
- mithridate => giải độc mithridate
- mithras => Mithras
Definitions and Meaning of mitigated in English
mitigated (a)
made less severe or intense
mitigated (imp. & p. p.)
of Mitigate
FAQs About the word mitigated
giảm nhẹ
made less severe or intenseof Mitigate
làm nhẹ đi,dễ dàng,giúp,nhẹ nhõm,an撫,làm dịu,làm dịu,khỏi,lành,cải thiện
trầm trọng hơn,trầm trọng thêm,đau,suy giảm,bị thương,bị hại,tăng cường,mạnh,mài sắc
mitigate => giảm nhẹ, mitigant => yếu tố làm giảm nhẹ, mitigable => có thể giảm nhẹ, mithridatic => mithridatic, mithridates vi => Mithridates VI,