Vietnamese Meaning of heightened
tăng cường
Other Vietnamese words related to tăng cường
Nearest Words of heightened
Definitions and Meaning of heightened in English
heightened (imp. & p. p.)
of Heighten
FAQs About the word heightened
tăng cường
of Heighten
Cao,cao,tăng,leo thang,tăng lên,lên,cực đoan,đầy,phồng lên,nâng lên (lên)
giảm,xuống,Thấp,chán nản,rơi,dưới,hạ gục,thụt lùi
heighten => tăng cao, height => chiều cao, heigh-ho => Hay-ho, heifer => bò cái tơ, heidelberg man => Người Heidelberg,