FAQs About the word overloaded

quá tải

loaded past capacityof Overload

nổ,chật ních,đông đúc,đầy,đông đúc,chật cứng,tràn ngập,đầy quá,Quá tải,quá tải

Trần trụi,trống,thiếu,không có,rỗng,không đầy đủ,không đầy đủ,Không đủ,ngắn,trống

overload => quá tải, overliver => kẻ chạy trốn, overlive => sống sót, overlip => Môi trên, overlinger => cẩn thận,