Vietnamese Meaning of brimming
đầy tràn
Other Vietnamese words related to đầy tràn
Nearest Words of brimming
Definitions and Meaning of brimming in English
brimming (s)
filled to capacity
brimming (p. pr. & vb. n.)
of Brim
brimming (a.)
Full to the brim; overflowing.
FAQs About the word brimming
đầy tràn
filled to capacityof Brim, Full to the brim; overflowing.
nổ,chật ních,đầy,đầy,mứt,đóng gói,đầy,,đông nghịt,nhồi nhét
Trần trụi,trống,không có,rỗng,không đầy đủ,Không đủ,ngắn,khắt khe,trống,vô hiệu
brimmer => mép, brimmed => có vành rộng, brimless => Không vành, brimfull => đầy tràn, brimful => đầy,