Vietnamese Meaning of brindle

Vằn vện

Other Vietnamese words related to Vằn vện

Definitions and Meaning of brindle in English

Wordnet

brindle (s)

having a grey or brown streak or a pattern or a patchy coloring; used especially of the patterned fur of cats

Webster

brindle (n.)

The state of being brindled.

A brindled color; also, that which is brindled.

Webster

brindle (a.)

Brindled.

FAQs About the word brindle

Vằn vện

having a grey or brown streak or a pattern or a patchy coloring; used especially of the patterned fur of catsThe state of being brindled., A brindled color; als

Có sọc,bị ngăn,có màu,có màu,nhiều màu sắc,Sáng chói,nhiều màu,óng ánh nhiều màu,Nhiều màu,Nhiều màu

vô sắc,tẩy trắng,phai màu,Yếu,xám,màu xám,trung lập,nhợt nhạt,nhợt nhạt,Không màu

brindisi => cụng ly, brinded => sọc, brin => Nước muối, brimstony => Có mùi lưu huỳnh, brimstone => lưu huỳnh,