Vietnamese Meaning of monochromatic

đơn sắc

Other Vietnamese words related to đơn sắc

Definitions and Meaning of monochromatic in English

Wordnet

monochromatic (a)

of or relating to monochromatism

(of light or other electromagnetic radiation) having only one wavelength

Wordnet

monochromatic (s)

having or appearing to have only one color

Webster

monochromatic (a.)

Consisting of one color, or presenting rays of light of one color only.

FAQs About the word monochromatic

đơn sắc

of or relating to monochromatism, (of light or other electromagnetic radiation) having only one wavelength, having or appearing to have only one colorConsisting

Đơn sắc,Đơn sắc,trung lập,chính mình,rắn,vô sắc,một màu

có màu,nhiều màu sắc,giống như kính vạn hoa,nhiều màu,Nhiều màu,Nhiều màu,cầu vồng,có bóng râm,nhiều màu,đa dạng

monochromat => Đơn sắc, monochromasy => đơn sắc, monochromacy => đơn sắc, monochord => Độc huyền cầm, monochlamydeous => đơn chlamydo,