FAQs About the word flecked

có đốm

having a pattern of dotsof Fleck

có chấm,có màu,nhiều màu sắc,đốm,đốm,có tàn nhang,Tạp,cầu vồng,Lốm đốm,có đốm

rắn,tinh khiết

fleck => đốm, fleche => mũi tên, flecainide => Flecainid, fleawort => Mã đề, flear => chạy trốn,