Vietnamese Meaning of stippled
chấm, điểm
Other Vietnamese words related to chấm, điểm
Nearest Words of stippled
Definitions and Meaning of stippled in English
stippled (s)
having a pattern of dots
FAQs About the word stippled
chấm, điểm
having a pattern of dots
có màu,có chấm,nhiều màu sắc,đốm,đốm,có đốm,có tàn nhang,Tạp,Lốm đốm,có đốm
rắn,tinh khiết
stipple => chấm, stipendiary magistrate => thẩm phán có lương, stipendiary => Người nhận học bổng, stipend => học bổng, stipe => cuống,