FAQs About the word specked

Lốm đốm

having a pattern of dots

có chấm,có màu,nhiều màu sắc,đốm,đốm,có đốm,có tàn nhang,Tạp,cầu vồng,có đốm

rắn,tinh khiết

speck => Vết bẩn, speciousness => giả tạo, speciously => một cách ngụy biện, specious argument => Lập luận ngụy biện, specious => có vẻ hợp lý,