Vietnamese Meaning of specs
Đặc điểm kỹ thuật
Other Vietnamese words related to Đặc điểm kỹ thuật
Nearest Words of specs
Definitions and Meaning of specs in English
specs (n)
(plural) optical instrument consisting of a frame that holds a pair of lenses for correcting defective vision
FAQs About the word specs
Đặc điểm kỹ thuật
(plural) optical instrument consisting of a frame that holds a pair of lenses for correcting defective vision
kính mắt,Kính,kính mắt,Kính râm,Kính hai tròng,Kính bơi,Kính áp tròng,Kính nửa gọng,Kính lorgnette,Kính đơn
No antonyms found.
speckless => không tì vết, speckled trout => Cá hồi chấm, speckled rattlesnake => Rắn đuôi chuông miền Tây, speckled alder => Cây mại đen, speckled => có đốm,