FAQs About the word specs

Đặc điểm kỹ thuật

(plural) optical instrument consisting of a frame that holds a pair of lenses for correcting defective vision

kính mắt,Kính,kính mắt,Kính râm,Kính hai tròng,Kính bơi,Kính áp tròng,Kính nửa gọng,Kính lorgnette,Kính đơn

No antonyms found.

speckless => không tì vết, speckled trout => Cá hồi chấm, speckled rattlesnake => Rắn đuôi chuông miền Tây, speckled alder => Cây mại đen, speckled => có đốm,