Vietnamese Meaning of contact lens
Kính áp tròng
Other Vietnamese words related to Kính áp tròng
Nearest Words of contact lens
- contact microphone => Micrô tiếp xúc
- contact mike => Micro tiếp xúc
- contact print => Bản in tiếp xúc
- contact sport => Môn thể thao đối kháng
- contadino => nông dân
- contagion => lây nhiễm
- contagious => lây nhiễm
- contagious abortion => phá thai lây nhiễm
- contagious disease => Bệnh truyền nhiễm
- contagiously => Lây lan
Definitions and Meaning of contact lens in English
contact lens (n)
a thin curved glass or plastic lens designed to fit over the cornea in order to correct vision or to deliver medication
FAQs About the word contact lens
Kính áp tròng
a thin curved glass or plastic lens designed to fit over the cornea in order to correct vision or to deliver medication
Kính hai tròng,kính mắt,Kính,Đặc điểm kỹ thuật,kính mắt,Kính bơi,Kính nửa gọng,Kính lorgnette,Kính đơn,Kính râm
No antonyms found.
contact dermatitis => Viêm da tiếp xúc, contact arm => Tay tiếp xúc, contact action => Hành động tiếp xúc, contact => Người liên lạc, consumptive => phế,