FAQs About the word trifocals

Kính mắt ba tiêu

eyeglasses with trifocal lenses, having three focal lengths, having one part that corrects for near vision, one for intermediate vision (as at arm's length), an

Kính hai tròng,kính mắt,Kính,Kính nửa gọng,Kính lorgnette,Kính đơn,Đặc điểm kỹ thuật,Kính râm,Kính áp tròng,Kính bơi

No antonyms found.

trifling (away) => tầm thường (đi xa), trifles => chuyện vặt, trifled (away) => lãng phí, trifle (away) => thứ vặt vãnh, trifecta => ba con,