Vietnamese Meaning of trijet

Máy bay ba động cơ phản lực

Other Vietnamese words related to Máy bay ba động cơ phản lực

Definitions and Meaning of trijet in English

trijet

an aircraft powered with three jet engines

FAQs About the word trijet

Máy bay ba động cơ phản lực

an aircraft powered with three jet engines

máy bay,Khung máy bay,Tàu chở hàng,máy bay phản lực,Máy bay phản lực,siêu máy bay phản lực,Siêu âm,Vận chuyển siêu thanh,Tàu chở dầu,Động cơ phản lực tua bin

No antonyms found.

triggers => yếu tố gây ra, triggering => yếu tố kích hoạt, triggered => kích hoạt, trifocals => Kính mắt ba tiêu, trifling (away) => tầm thường (đi xa),