Vietnamese Meaning of seaplane

thủy phi cơ

Other Vietnamese words related to thủy phi cơ

Definitions and Meaning of seaplane in English

Wordnet

seaplane (n)

an airplane that can land on or take off from water

Wordnet

seaplane (v)

glide on the water in a hydroplane

FAQs About the word seaplane

thủy phi cơ

an airplane that can land on or take off from water, glide on the water in a hydroplane

máy bay,động vật lưỡng cư,máy bay cánh kép,Máy bay ném bom,máy lượn,máy bay phản lực,Máy bay hạng nhẹ,tàu lượn,Máy bay ném bom ngư lôi,Máy bay kéo

No antonyms found.

seapiece => Bức tranh phong cảnh biển, sea-pen => Vú biển, sea-orb => quả cầu biển, seance => séance, seanad eireann => Thượng viện Ireland,