Vietnamese Meaning of triplane
Phi cơ ba cánh
Other Vietnamese words related to Phi cơ ba cánh
- máy bay cánh kép
- máy lượn
- thủy phi cơ
- máy bay 3 động cơ
- Tàu vũ trụ
- máy bay
- Phi thuyền
- động vật lưỡng cư
- Máy bay ném bom
- máy bay phản lực
- Máy bay hạng nhẹ
- Máy bay tên lửa
- tàu lượn
- cánh quạt nghiêng
- Máy bay ném bom ngư lôi
- Máy bay kéo
- Động cơ phản lực tua bin
- Turbo cánh quạt
- Máy bay chiến đấu
- Khí động lực học
- máy bay
- Taxi hàng không
- Khung máy bay
- Máy bay chở khách
- máy bay
- máy bay tiêm kích
- Tàu chở hàng
- Máy bay phản lực
- máy bay phản lực cất và hạ cánh thẳng đứng
- lót
- máy bay
- tàu
- siêu máy bay phản lực
- Siêu âm
- Vận chuyển siêu thanh
- Tàu chở dầu
- Máy kéo
- Máy bay ba động cơ phản lực
Nearest Words of triplane
- triple (in) => ba(trong)
- tripled (in) => tăng gấp ba (vào)
- triplexes => Tòa nhà ba tầng
- tripling (in) => tăng gấp ba (trong)
- tripped the light fantastic => Ngã vào ánh sáng kỳ diệu
- tripping the light fantastic => Nhảy một cách tuyệt vời
- trips => những chuyến đi
- triptychs => Bức tranh ba cánh
- triumph (over) => chiến thắng (trên)
- triumphalism => chủ nghĩa chiến thắng
Definitions and Meaning of triplane in English
triplane
an airplane with three main supporting surfaces superposed
FAQs About the word triplane
Phi cơ ba cánh
an airplane with three main supporting surfaces superposed
máy bay cánh kép,máy lượn,thủy phi cơ,máy bay 3 động cơ,Tàu vũ trụ,máy bay,Phi thuyền,động vật lưỡng cư,Máy bay ném bom,máy bay phản lực
No antonyms found.
trinkets => Đồ trang trí, trinketries => đồ trang trí, trims => trang trí, trimotor => máy bay 3 động cơ, trillions => nghìn tỷ,