Vietnamese Meaning of glider

máy lượn

Other Vietnamese words related to máy lượn

Definitions and Meaning of glider in English

Wordnet

glider (n)

aircraft supported only by the dynamic action of air against its surfaces

Webster

glider (n.)

One who, or that which, glides.

FAQs About the word glider

máy lượn

aircraft supported only by the dynamic action of air against its surfacesOne who, or that which, glides.

máy bay cánh kép,tàu lượn,thủy phi cơ,máy bay 3 động cơ,Phi cơ ba cánh,Tàu vũ trụ,máy bay,Phi thuyền,động vật lưỡng cư,Máy bay ném bom

No antonyms found.

gliden => lướt, glided => lướt, glide-bomb => bom lượn, glide slope => độ dốc lướt, glide path => đường trượt,