Vietnamese Meaning of gliding
trượt
Other Vietnamese words related to trượt
Nearest Words of gliding
Definitions and Meaning of gliding in English
gliding (n)
the activity of flying a glider
gliding (p. pr. & vb. n.)
of Glide
FAQs About the word gliding
trượt
the activity of flying a gliderof Glide
treo,Lơ lửng,Thuyền buồm,trôi dạt,nổi,tự do nổi,bình tĩnh,phất phơ,Nổi,ngập lụt
chìm xuống,chìm,cao và khô ráo
glider => máy lượn, gliden => lướt, glided => lướt, glide-bomb => bom lượn, glide slope => độ dốc lướt,