Vietnamese Meaning of sinking
chìm xuống
Other Vietnamese words related to chìm xuống
Nearest Words of sinking
Definitions and Meaning of sinking in English
sinking (n)
a descent as through liquid (especially through water)
a slow fall or decline (as for lack of strength)
a feeling caused by uneasiness or apprehension
sinking (p. pr. & vb. n.)
of Sink
sinking ()
a. & n. from Sink.
FAQs About the word sinking
chìm xuống
a descent as through liquid (especially through water), a slow fall or decline (as for lack of strength), a feeling caused by uneasiness or apprehensionof Sink,
đang giảm,hấp hối,phai,Đang hấp hối,suy đồi,người đã khuất,hết hiệu lực,qua đời,Kém đi,hết hạn
còn sống,làm sinh động,là,hơi thở,hiện hữu,trực tiếp,còn sống,nhanh,người sống sót,Phồn thịnh
sinkiang => Tân Cương, sinkhole => Hố sụt, sinker => chìm, sinkable => có thể chìm, sink in => chìm,