Vietnamese Meaning of deteriorating
Kém đi
Other Vietnamese words related to Kém đi
- phân hủy
- suy giảm
- lung lay
- lung lay
- đổ nát
- bị bỏ hoang
- hư hỏng
- mục nát
- hoang vắng
- phá hủy
- u ám
- hoang vắng
- ồn ào
- xe hỏng
- rách
- mệt mỏi
- luộm thuộm
- nhếch nhác
- vỡ
- hỏng hóc
- tồi tàn
- lùn tịt
- bị Chúa ruồng bỏ
- bẩn thỉu
- bị hại
- đau
- suy giảm
- bị thương
- ghẻ lở
- bị bỏ bê
- rách rưới
- hỏng
- chà nhám
- luộm thuộm
- rách nát
- nát
- dính
- cũ kĩ
- rách rưới
- cũ kĩ
- Hao mòn
- bị phá hủy
- xuề xòa
- rách nát
Nearest Words of deteriorating
Definitions and Meaning of deteriorating in English
deteriorating (p. pr. & vb. n.)
of Deteriorate
FAQs About the word deteriorating
Kém đi
of Deteriorate
phân hủy,suy giảm,lung lay,lung lay,đổ nát,bị bỏ hoang,hư hỏng,mục nát,hoang vắng,phá hủy
mới tinh,tươi,được duy trì,được duy trì,mới,được sửa chữa,được vá,tái thiết,xây dựng lại,được chăm sóc
deteriorated => suy giảm, deteriorate => xấu đi, deterging => chất tẩy rửa, detergent builder => Chất tăng cường chất tẩy rửa, detergent => chất tẩy rửa,