Vietnamese Meaning of seedy
rách nát
Other Vietnamese words related to rách nát
- tồi tàn
- bị bỏ bê
- bị bỏ hoang
- hoang vắng
- lùn tịt
- bẩn thỉu
- ghẻ lở
- rách rưới
- rách rưới
- hỏng
- xuống cấp
- chà nhám
- luộm thuộm
- nát
- bẩn thỉu
- dính
- rách
- cũ kĩ
- rách rưới
- cũ kĩ
- mệt mỏi
- bị đánh bom
- xuề xòa
- rách nát
- rách rưới
- Đã lên hạt
- đổ nát
- nhếch nhác
- vỡ
- hỏng hóc
- hư hỏng
- phân hủy
- mục nát
- phá hủy
- suy giảm
- Kém đi
- u ám
- tai như tai chó
- hoang vắng
- bị Chúa ruồng bỏ
- bị thương
- trung bình
- bị sâu ăn
- ồn ào
- lung lay
- lung lay
- rách nát
- luộm thuộm
- bị phá hủy
- rách rưới
Nearest Words of seedy
Definitions and Meaning of seedy in English
seedy (a)
full of seeds
seedy (s)
shabby and untidy
somewhat ill or prone to illness
morally degraded
seedy (superl.)
Abounding with seeds; bearing seeds; having run to seeds.
Having a peculiar flavor supposed to be derived from the weeds growing among the vines; -- said of certain kinds of French brandy.
Old and worn out; exhausted; spiritless; also, poor and miserable looking; shabbily clothed; shabby looking; as, he looked seedy coat.
FAQs About the word seedy
rách nát
full of seeds, shabby and untidy, somewhat ill or prone to illness, morally degradedAbounding with seeds; bearing seeds; having run to seeds., Having a peculiar
tồi tàn,bị bỏ bê,bị bỏ hoang,hoang vắng,lùn tịt,bẩn thỉu,ghẻ lở,rách rưới,rách rưới,hỏng
mới tinh,tươi,được duy trì,mới,được duy trì,được vá,tái thiết,được chăm sóc,được sửa chữa,thông minh
seedtime => thời gian ươm hạt, seedsmen => người bán hạt giống, seedsman => người bán hạt giống, seeds => hạt, seedpod => vỏ hạt,