Vietnamese Meaning of godforsaken

bị Chúa ruồng bỏ

Other Vietnamese words related to bị Chúa ruồng bỏ

Definitions and Meaning of godforsaken in English

Wordnet

godforsaken (s)

located in a dismal or remote area; desolate

FAQs About the word godforsaken

bị Chúa ruồng bỏ

located in a dismal or remote area; desolate

ảm đạm,xanh dương,lạnh,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng,xám,màu xám

sáng,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính,vui vẻ,vui vẻ

god-fearing => kính sợ Chúa, godfather => cha đỡ đầu, gode-year => Goodyear, go-devil => ma quỷ, goden ly => Godden Ly,