Vietnamese Meaning of sunless

không có nắng

Other Vietnamese words related to không có nắng

Definitions and Meaning of sunless in English

Wordnet

sunless (s)

filled or abounding with clouds

FAQs About the word sunless

không có nắng

filled or abounding with clouds

ảm đạm,xanh dương,lạnh,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng,xám,màu xám

sáng,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính,vui mừng,vui vẻ

sunlamp => Đèn hồ quang, sunken-eyed => Đôi mắt trũng sâu, sunken garden => Vườn ngập, sunken arch => Bàn chân bẹt, sunken => chìm,